Trang chủRIGL • NASDAQ
add
Rigel Pharmaceuticals Inc
21,49 $
Sau giờ giao dịch:(6,08%)-1,31
20,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,97 $
Mức chênh lệch một ngày
21,18 $ - 21,86 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 29,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,08 Tr USD
Số lượng trung bình
217,29 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,33 Tr | 80,58% |
Chi phí hoạt động | 27,72 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | 11,45 Tr | 238,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,46 | 176,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 226,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | 303,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,10 Tr | 55,60% |
Tổng tài sản | 175,97 Tr | 39,09% |
Tổng nợ | 157,40 Tr | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,45 Tr | 238,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -893,00 N | 82,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 Tr | -3.471,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,00 N | 119,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,96 Tr | -51,98% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -137,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163