Trang chủRIGL • NASDAQ
add
Rigel Pharmaceuticals Inc
16,25 $
Trước giờ mở cửa:(4,00%)-0,65
15,60 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:34:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 $
Mức chênh lệch một ngày
15,50 $ - 16,31 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 29,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,24 Tr USD
Số lượng trung bình
283,94 N
Tỷ số P/E
75,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,31 Tr | 96,58% |
Chi phí hoạt động | 27,04 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 318,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,46 | 211,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 333,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | 451,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,11 Tr | -1,98% |
Tổng tài sản | 139,42 Tr | 20,89% |
Tổng nợ | 154,06 Tr | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 318,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,68 Tr | 1.695,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 Tr | 424,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | -1.032,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,64 Tr | 560,24% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | 40,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147