Trang chủRICY • IDX
add
Ricky Putra Globalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
32,00 Rp - 96,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
54,55 T IDR
Số lượng trung bình
602,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,25 T | -40,88% |
Chi phí hoạt động | 38,68 T | -2,10% |
Thu nhập ròng | -33,54 T | -216,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,80 | -296,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,69 T | -148,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | -16,29% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | -9,61% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -231,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,54 T | -216,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | -79,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,34 Tr | 105,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,77 T | 68,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | 53,44% |
Dòng tiền tự do | -2,50 T | 12,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.284