Trang chủRIAS-B • CPH
add
RIAS A/S
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
660,00 kr - 660,00 kr
Phạm vi một năm
595,00 kr - 685,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
131,59 Tr DKK
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,89 Tr | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 21,48 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 310,50 N | -19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 Tr | -19,01% |
Tổng tài sản | 233,23 Tr | 0,12% |
Tổng nợ | 48,90 Tr | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,86 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,50 N | -19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | -111,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,50 N | 29,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | 11,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,33 Tr | -23,64% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
104