Trang chủRHIM • LON
add
RHI Magnesita
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 GBX - 2.100,00 GBX
Phạm vi một năm
1.920,00 GBX - 3.885,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
976,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,50 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 838,50 Tr | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 139,50 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | -25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 Tr | -48,04% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -5,04% |
Tổng nợ | 3,28 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | -38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,00 Tr | -366,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | 94,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,50 Tr | -161,62% |
Dòng tiền tự do | 34,06 Tr | -8,71% |
Giới thiệu
RHI Magnesita N.V. is a supplier of refractory products, systems and services. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
20.000