Trang chủRHEP • OTCMKTS
add
Regional Health Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr USD
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | 73,70% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,72 | 24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,00 N | 29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,00 N | -39,49% |
Tổng tài sản | 59,28 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 63,44 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 N | -60,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | -18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | 21,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,00 N | -99,04% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 76,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256