Trang chủRHEP • OTCMKTS
add
Regional Health Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 2,77 $
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -7,83% |
Thu nhập ròng | -982,00 N | -0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,36 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,00 N | 42,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,00 N | -65,17% |
Tổng tài sản | 60,06 Tr | -6,17% |
Tổng nợ | 62,44 Tr | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,00 N | -0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,00 N | -122,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 43,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | 111,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,00 N | 68,70% |
Dòng tiền tự do | 668,38 N | 86,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114