Trang chủRH • NYSE
add
RH
Giá đóng cửa hôm trước
163,76 $
Phạm vi một năm
123,03 $ - 457,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
952,30 N
Tỷ số P/E
30,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 899,15 Tr | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 278,15 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | 51,71 Tr | 78,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,93 | 73,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,74 Tr | 29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,56 Tr | -55,88% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 7,33% |
Tổng nợ | 4,74 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -75,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,71 Tr | 78,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,68 Tr | 1.131,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,11 Tr | -59,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,24 Tr | -389,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,52 Tr | 50,87% |
Dòng tiền tự do | 103,57 Tr | 385,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.015