Trang chủRH • NYSE
add
RH
161,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,42
161,55 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 19:55:08 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
153,85 $
Mức chênh lệch một ngày
150,82 $ - 161,52 $
Phạm vi một năm
123,03 $ - 457,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T USD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
44,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,41 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 271,52 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 13,92 Tr | 22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | 119,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,39 Tr | 25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,41 Tr | -75,41% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 9,91% |
Tổng nợ | 4,72 T | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -163,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,92 Tr | 22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,77 Tr | 83,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,89 Tr | 63,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,83 Tr | 397,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,60 Tr | 78,14% |
Dòng tiền tự do | -64,53 Tr | 70,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.015