Trang chủRH • NYSE
add
RH
217,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)+0,37
217,99 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
228,41 $
Mức chênh lệch một ngày
214,92 $ - 232,00 $
Phạm vi một năm
123,03 $ - 457,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
51,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,95 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 299,42 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | 321,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 298,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 132,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,15 Tr | 19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,08 Tr | -54,73% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 11,08% |
Tổng nợ | 4,76 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -110,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | 321,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,64 Tr | 54,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,04 Tr | 34,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 Tr | -202,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,67 Tr | 171,55% |
Dòng tiền tự do | 58,61 Tr | 1.067,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.015