Trang chủRGYAS • IST
add
Ronesans Gayrimenkul Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
128,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
124,80 ₺ - 128,50 ₺
Phạm vi một năm
93,75 ₺ - 135,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 T TRY
Số lượng trung bình
605,92 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -65,31% |
Chi phí hoạt động | 181,68 Tr | -77,95% |
Thu nhập ròng | -4,59 T | -127,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,93 | -179,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,73 Tr | -87,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -267,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 52,97% |
Tổng tài sản | 122,97 T | 1,71% |
Tổng nợ | 33,41 T | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 T | -127,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | -72,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,71 Tr | 819,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | -161,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -1.240,85% |
Dòng tiền tự do | -80,28 Tr | -108,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
318