Trang chủRGYAS • IST
add
Ronesans Gayrimenkul Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
139,30 ₺ - 142,10 ₺
Phạm vi một năm
93,75 ₺ - 147,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
46,57 T TRY
Số lượng trung bình
854,96 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -26,44% |
Chi phí hoạt động | -21,58 Tr | -107,95% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 144,38 | 58,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -35,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 53,59% |
Tổng tài sản | 149,29 T | 37,17% |
Tổng nợ | 41,53 T | 37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | 68,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 457,26 Tr | 179,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,57 Tr | -128,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 306,72% |
Dòng tiền tự do | 170,23 Tr | -72,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
346