Trang chủRGTECH • KLSE
add
Radiant Globaltech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
141,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
439,78 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,63 Tr | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 13,90 Tr | 31,83% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 35,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | 60,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,50 Tr | 17,19% |
Tổng tài sản | 168,77 Tr | 61,57% |
Tổng nợ | 71,30 Tr | 140,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 555,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 35,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 250,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,00 N | -17,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | 31.260,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,69 Tr | 2.955,25% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 3.320,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
359