Trang chủRGS • NASDAQ
add
Regis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,15 $
Mức chênh lệch một ngày
22,25 $ - 23,09 $
Phạm vi một năm
3,87 $ - 35,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,25 Tr USD
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
0,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,96 Tr | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 15,43 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 250,00 N | 110,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 109,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | 36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | 125,74% |
Tổng tài sản | 511,25 Tr | -5,97% |
Tổng nợ | 442,60 Tr | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 N | 110,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | 2.338,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 N | -116,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,00 N | 87,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,46 Tr | 408,89% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | -30,31% |
Giới thiệu
Regis Corporation is an American operator of hair salons. As of August 2021, it has 5,563 franchised and 276 company-owned salons. Its headquarters are in Minneapolis, Minnesota.
The primary trade names Regis salons operates under are SmartStyle, Supercuts, Holiday Hair, Cost Cutters, First Choice Haircutters, Regis Salons, MasterCuts, Pro-Cuts, Famous Hair, and Roosters Men's Grooming Center. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.860