Trang chủRGRX • OTCMKTS
add
RegeneRx Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 N USD
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,19 N | — |
Chi phí hoạt động | 324,10 N | — |
Thu nhập ròng | -385,20 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,56 N | — |
Tổng tài sản | 186,81 N | — |
Tổng nợ | 3,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -267,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,20 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,33 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,33 N | — |
Dòng tiền tự do | -85,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3