Trang chủRGP • NASDAQ
add
Resources Connection Inc
5,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,18 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,52 Tr USD
Số lượng trung bình
288,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,34 Tr | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 50,07 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | -73,31 Tr | -800,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,61 | -844,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,15 Tr | -20,89% |
Tổng tài sản | 304,69 Tr | -40,36% |
Tổng nợ | 97,61 Tr | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,31 Tr | -800,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,75 Tr | 429,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | 40,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,65 Tr | 376,13% |
Dòng tiền tự do | 12,45 Tr | 330,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
687