Trang chủRGP • NASDAQ
add
Resources Connection Inc
4,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,75 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
4,13 $ - 9,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,93 Tr USD
Số lượng trung bình
537,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,23 Tr | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 49,03 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 57,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,00 N | -131,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,52 Tr | -13,51% |
Tổng tài sản | 287,21 Tr | -44,00% |
Tổng nợ | 80,85 Tr | -23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 57,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,83 Tr | -2.434,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 N | 98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | 79,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,63 Tr | 55,21% |
Dòng tiền tự do | -5,82 Tr | -135,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
667