Trang chủRGNX • NASDAQ
add
Regenxbio Inc
6,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,16 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 $
Mức chênh lệch một ngày
6,06 $ - 6,47 $
Phạm vi một năm
5,04 $ - 17,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 Tr | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 224,41 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | -51,19 Tr | 18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,28 | 14,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,01 | 29,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,34 Tr | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,69 Tr | -14,74% |
Tổng tài sản | 465,99 Tr | -18,81% |
Tổng nợ | 206,34 Tr | -21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,19 Tr | 18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,62 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,27 Tr | 18,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | 35,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 909,00 N | 104,85% |
Dòng tiền tự do | -18,21 Tr | -1,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
353