Trang chủRGN • CNSX
add
Rush Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,19 $
Số lượng trung bình
69,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,25 N | 265,96% |
Thu nhập ròng | -134,83 N | -920,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,57 N | 40,28% |
Tổng tài sản | 261,17 N | — |
Tổng nợ | 115,35 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -246,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,83 N | -920,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,76 N | -4.464,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,83 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,07 N | 2.354,97% |
Dòng tiền tự do | -110,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web