Trang chủRGN • ASX
add
Region Re Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T AUD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
0,75%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,45 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | 55,67% |
Thu nhập ròng | 65,35 Tr | 149,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,76 | 144,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 Tr | -73,56% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 0,86% |
Tổng nợ | 1,73 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,35 Tr | 149,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,80 Tr | -32,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 Tr | 108,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,85 Tr | -493,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | -332,97% |
Dòng tiền tự do | 14,21 Tr | -44,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web