Trang chủRGLSF • OTCMKTS
add
Regulus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -37,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 Tr | -36,77% |
Tổng tài sản | 69,54 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 73,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -37,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,75 N | -41,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -893,57 N | -34,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -53,17% |
Dòng tiền tự do | -584,77 N | 18,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64