Trang chủRGLD • NASDAQ
add
Royal Gold Inc
189,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,069%)+0,13
189,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:47:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
189,19 $
Mức chênh lệch một ngày
187,83 $ - 191,13 $
Phạm vi một năm
130,67 $ - 191,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T USD
Số lượng trung bình
795,66 N
Tỷ số P/E
27,72
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,44 Tr | 20,25% |
Chi phí hoạt động | 41,42 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | 132,35 Tr | 62,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,80 | 35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 | 44,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,99 Tr | 25,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,18 Tr | 234,33% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 9,28% |
Tổng nợ | 253,49 Tr | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,35 Tr | 62,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,80 Tr | 34,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,75 Tr | -121,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,63 Tr | 74,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 Tr | 111,65% |
Dòng tiền tự do | 54,00 N | -99,87% |
Giới thiệu
Royal Gold is a precious metal streaming management company. Wikipedia
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30