Trang chủRGLD • NASDAQ
add
Royal Gold Inc
181,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
181,80 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:01:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
179,58 $
Mức chênh lệch một ngày
175,53 $ - 182,82 $
Phạm vi một năm
118,00 $ - 182,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T USD
Số lượng trung bình
622,66 N
Tỷ số P/E
36,02
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,49 Tr | 33,39% |
Chi phí hoạt động | 42,65 Tr | -14,42% |
Thu nhập ròng | 107,41 Tr | 71,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,57 | 28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 71,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,18 Tr | 39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,50 Tr | 87,68% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 0,92% |
Tổng nợ | 260,92 Tr | -43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,41 Tr | 71,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,05 Tr | 39,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,91 Tr | -2.345.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,53 Tr | 73,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,62 Tr | 5.240,92% |
Dòng tiền tự do | 65,01 Tr | -26,17% |
Giới thiệu
Royal Gold is a royalty company specialized in acquisition and management of precious metal streams, royalties and similar production-based interests. Wikipedia
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30