Trang chủRGG • LON
add
Rentguarantor Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 GBX
Phạm vi một năm
16,62 GBX - 40,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
28,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,91 N | 87,37% |
Chi phí hoạt động | 618,80 N | 42,09% |
Thu nhập ròng | -295,79 N | -30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,00 | 30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,17 N | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,70 N | — |
Tổng tài sản | 1,12 Tr | — |
Tổng nợ | 1,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -615,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.372,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,79 N | -30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,17 N | -54,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,98 N | -319,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,48 N | 202,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,33 N | 3.527,38% |
Dòng tiền tự do | -131,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19