Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,39 $
Mức chênh lệch một ngày
21,75 $ - 22,45 $
Phạm vi một năm
19,06 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,94 Tr USD
Số lượng trung bình
17,47 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,26 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 538,41 N | 243,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 188,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 Tr | 1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -18,39% |
Tổng tài sản | 324,76 Tr | 3,38% |
Tổng nợ | 208,50 Tr | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,41 N | 243,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 Tr | 9,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | 4,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -1.959,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,88 N | -104,96% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | -35,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104