Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,07 $
Mức chênh lệch một ngày
21,64 $ - 22,25 $
Phạm vi một năm
18,62 $ - 24,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,77 Tr USD
Số lượng trung bình
14,71 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,29 Tr | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | -6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 2,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 Tr | 11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | -19,67% |
Tổng tài sản | 335,17 Tr | 6,50% |
Tổng nợ | 223,41 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 827,19 N | 246,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,75 Tr | -8,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,13 Tr | -15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | -10,95% |
Dòng tiền tự do | -6,30 Tr | 9,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104