Trang chủRGC • NASDAQ
add
Regencell Bioscience Holdings Ltd
36,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,32%)-0,48
35,80 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 17:57:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,24 $
Mức chênh lệch một ngày
27,43 $ - 41,16 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 69,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,11 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -14,74% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | -31,16% |
Tổng tài sản | 8,44 Tr | -33,15% |
Tổng nợ | 219,51 N | -65,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12