Trang chủRGC • NASDAQ
add
Regencell Bioscience Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,13 $
Mức chênh lệch một ngày
12,61 $ - 13,51 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 83,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T USD
Số lượng trung bình
193,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 896,08 N | -26,09% |
Thu nhập ròng | -865,30 N | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -876,65 N | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -38,49% |
Tổng tài sản | 5,76 Tr | -31,79% |
Tổng nợ | 895,31 N | 307,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,30 N | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12