Trang chủRGBP • OTCMKTS
add
Regen BioPharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 19,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr USD
Số lượng trung bình
15,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,06 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 120,44 N | -33,77% |
Thu nhập ròng | -515,38 N | -47,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -872,57 | -47,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,00 | -99,89% |
Tổng tài sản | 191,42 N | 19,99% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,38 N | -47,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,38 N | 59,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,80 N | -60,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,00 | -116,79% |
Dòng tiền tự do | 377,53 N | 449,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1