Trang chủRGB • KLSE
add
RGB International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
371,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
4,79
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,68%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,94 Tr | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 13,75 Tr | -26,36% |
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | -25,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | -22,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,50 Tr | -40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,29 Tr | -22,88% |
Tổng tài sản | 656,69 Tr | 39,98% |
Tổng nợ | 371,45 Tr | 114,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | -25,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,75 Tr | 19,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,04 Tr | 7,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 Tr | -23,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 Tr | -33,09% |
Dòng tiền tự do | 30,24 Tr | 23,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
433