Trang chủRG3 • FRA
add
Royal Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
156,25 €
Mức chênh lệch một ngày
157,95 € - 160,65 €
Phạm vi một năm
110,65 € - 168,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 T USD
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,68 Tr | 29,99% |
Chi phí hoạt động | 44,06 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 113,50 Tr | 140,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,21 | 85,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 65,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,11 Tr | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,76 Tr | 74,53% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 4,38% |
Tổng nợ | 243,17 Tr | -37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,50 Tr | 140,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,37 Tr | -1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,30 Tr | -347,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,81 Tr | 74,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,26 Tr | 33,98% |
Dòng tiền tự do | 40,80 Tr | -58,30% |
Giới thiệu
Royal Gold is a precious metal streaming management company. Wikipedia
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30