Trang chủRFT • ASX
add
Rectifier Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
538,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | -73,37% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | -833,33 N | -158,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,49 | -319,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -183,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | -63,90% |
Tổng tài sản | 27,01 Tr | -15,96% |
Tổng nợ | 9,80 Tr | -34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,33 N | -158,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,50 N | -144,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 N | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,88 N | -30,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -167,63% |
Dòng tiền tự do | -636,45 N | -160,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
114