Trang chủRFL • NYSE
add
Rafael Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,84 Tr USD
Số lượng trung bình
34,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,00 N | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -176,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 N | -167,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,32 Tr | 577,12% |
Tổng tài sản | 83,04 Tr | -21,77% |
Tổng nợ | 10,48 Tr | 169,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -176,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | 8,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,50 Tr | 1.622,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 97,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,16 Tr | 762,60% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28