Trang chủRFIL • NASDAQ
add
RF Industries Ltd
7,41 $
Sau giờ giao dịch:(2,02%)-0,15
7,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:40:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 $
Mức chênh lệch một ngày
7,01 $ - 8,01 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 9,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,05 Tr USD
Số lượng trung bình
143,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | -245,00 N | 94,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,00 N | 230,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 134,97% |
Tổng tài sản | 72,68 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 38,51 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 N | 94,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | 1.012,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 86,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,00 N | 104,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 174,90% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | 522,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
302