Trang chủRFIL • NASDAQ
add
RF Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,69 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 9,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,22 Tr USD
Số lượng trung bình
114,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,79 Tr | 17,55% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 392,00 N | 155,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 147,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 1.100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 510,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 61,09% |
Tổng tài sản | 73,20 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 38,43 Tr | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,00 N | 155,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,00 N | -113,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | 56,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,00 N | 90,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,00 N | -260,99% |
Dòng tiền tự do | -332,00 N | -113,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
302