Trang chủRFHRF • OTCMKTS
add
Renforth Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,19 N | -0,62% |
Thu nhập ròng | -246,19 N | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,76 N | -66,48% |
Tổng tài sản | 119,94 N | -68,34% |
Tổng nợ | 690,54 N | 27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -570,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -461,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,19 N | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,17 N | -39.170,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,70 N | 11,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,47 N | -110,32% |
Dòng tiền tự do | -141,50 N | -289,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web