Trang chủRFF • ASX
add
Rural Funds Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
556,48 N
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,69 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | -46,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,80 | -54,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,56 Tr | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 Tr | 4,73% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 0,55% |
Tổng nợ | 862,84 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | -46,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,79 Tr | 263,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 Tr | 65,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,50 N | 112,52% |
Dòng tiền tự do | 973,56 N | 109,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web