Trang chủREYN • NASDAQ
add
Reynolds Consumer Products Inc
21,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,74 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,48 $
Mức chênh lệch một ngày
21,55 $ - 21,89 $
Phạm vi một năm
21,45 $ - 32,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T USD
Số lượng trung bình
842,35 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,00 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | -6,31% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,00 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,00 Tr | -57,14% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -0,39% |
Tổng nợ | 2,72 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 Tr | -43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | -34,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 Tr | -92,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 Tr | -495,00% |
Dòng tiền tự do | 35,00 Tr | -40,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.400