Trang chủREXR • NYSE
add
Rexford Industrial Realty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,35 $
Mức chênh lệch một ngày
41,01 $ - 41,72 $
Phạm vi một năm
29,68 $ - 44,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
29,24
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,24 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 101,44 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 89,92 Tr | 32,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,51 | 26,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -17,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,84 Tr | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,76 Tr | 283,10% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 3,47% |
Tổng nợ | 3,81 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,92 Tr | 32,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,63 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 77,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,40 Tr | -1.828,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,77 Tr | -286,34% |
Dòng tiền tự do | 127,34 Tr | 8.782,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271