Trang chủREX • KLSE
add
Rex Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
198,51 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,41 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 34,04 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -195,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 | -178,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -3.675,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,43 Tr | 208,17% |
Tổng tài sản | 162,17 Tr | -2,43% |
Tổng nợ | 56,10 Tr | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -195,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -172,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 N | 62,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | 93,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | -692,22% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -151,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
965