Trang chủREVENUE • KLSE
add
Revenue Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,73 Tr | -19,47% |
Chi phí hoạt động | 10,58 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -484,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -625,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,00 N | -117,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 Tr | -5,58% |
Tổng tài sản | 199,28 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 80,24 Tr | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -484,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | 309,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 Tr | 168,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,71 Tr | -437,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,00 N | 101,98% |
Dòng tiền tự do | -7,39 Tr | -33,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
91