Trang chủREVENUE • KLSE
add
Revenue Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
834,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,15 Tr | -29,36% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -22,07% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 49,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,52 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 49,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,86 Tr | 202,89% |
Tổng tài sản | 204,75 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 101,76 Tr | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 49,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 Tr | 1.359,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | -1.006,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,00 N | -105,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,78 Tr | 381,46% |
Dòng tiền tự do | 24,34 Tr | 884,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
91