Trang chủRES • NYSE
add
RPC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 $
Mức chênh lệch một ngày
6,34 $ - 6,51 $
Phạm vi một năm
5,54 $ - 8,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,65 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 72,73 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 18,80 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,45 Tr | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,89 Tr | 61,10% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 6,67% |
Tổng nợ | 258,26 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,80 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,73 Tr | -41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,42 Tr | -15,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | 10,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,37 Tr | -78,45% |
Dòng tiền tự do | 11,70 Tr | -91,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.691