Trang chủRES • CVE
add
Auric Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,89 N | 20,35% |
Thu nhập ròng | -127,48 N | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,06 N | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,74 N | -61,74% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | -10,57% |
Tổng nợ | 172,20 N | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,48 N | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,30 N | 9,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 N | -52,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,46 N | 5,02% |
Dòng tiền tự do | -81,24 N | 7,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web