Trang chủREPL • NSE
add
Rudrabhishek Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ₹ - 207,06 ₹
Phạm vi một năm
149,34 ₹ - 348,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T INR
Số lượng trung bình
34,00 N
Tỷ số P/E
25,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,07 Tr | 30,11% |
Chi phí hoạt động | 33,26 Tr | 58,39% |
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -7,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,46 Tr | 23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | -26,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
240