Trang chủREP • ASX
add
RAM Essential Services Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
389,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 903,00 N | -3,16% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,96 | 15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -87,66% |
Tổng tài sản | 349,90 Tr | -55,23% |
Tổng nợ | 144,40 Tr | -52,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 Tr | 43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,05 Tr | 41,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,84 Tr | -117,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -979,50 N | -119,96% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 71,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021