Trang chủREP • ASX
add
RAM Essential Services Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
527,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,50 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | -658,00 N | 80,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 81,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 Tr | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -53,28% |
Tổng tài sản | 690,66 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 292,55 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,00 N | 80,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | -40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 Tr | -141,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | 84,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 75,27% |
Dòng tiền tự do | 6,51 Tr | 2,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web