Trang chủREN • BME
add
Renta Corporacion Real Estate SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 €
Mức chênh lệch một ngày
0,71 € - 0,72 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 0,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,91 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,26 Tr | 73,25% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 379,76% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 353,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 161,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -40,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | 94,83% |
Tổng tài sản | 84,28 Tr | -23,46% |
Tổng nợ | 20,85 Tr | -58,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 353,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,00 N | 88,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 Tr | 564,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | -383,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,50 N | 70,84% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -175,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
36