Trang chủREM • ASX
add
RemSense Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
162,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,15 N | -40,82% |
Chi phí hoạt động | 551,61 N | 35,75% |
Thu nhập ròng | -798,34 N | -29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,49 | -118,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,32 N | -50,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,32 N | 13,10% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 5,82% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,34 N | -29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 N | 102,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 N | 96,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,12 N | -109,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,39 N | 81,93% |
Dòng tiền tự do | 235,66 N | 158,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
24