Trang chủRELL • NASDAQ
add
Richardson Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 $
Mức chênh lệch một ngày
12,31 $ - 12,78 $
Phạm vi một năm
8,08 $ - 15,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,44 Tr USD
Số lượng trung bình
64,19 N
Tỷ số P/E
389,55
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,49 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | 10,40% |
Thu nhập ròng | -751,00 N | 58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | 62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 61,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,00 N | 141,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,64 Tr | 16,98% |
Tổng tài sản | 195,22 Tr | -0,64% |
Tổng nợ | 39,03 Tr | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,00 N | 58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 Tr | 583,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,00 N | 65,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,00 N | 17,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | 365,68% |
Dòng tiền tự do | 5,98 Tr | 825,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
425