Trang chủRELI • NASDAQ
add
Reliance Global Group Inc
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)+0,0040
0,79 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:26:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 5,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr USD
Số lượng trung bình
145,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 23,91% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,83 | -90,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | -199,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | 39,21% |
Tổng tài sản | 18,01 Tr | -1,82% |
Tổng nợ | 14,93 Tr | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -852,51 N | -24,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 N | -72,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 74,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 122,55% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -975,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64