Trang chủRELI • IDX
add
Reliance Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
620,00 Rp - 660,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 1.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT IDR
Số lượng trung bình
224,11 N
Tỷ số P/E
74,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | -35,14% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 4,10 T | -47,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,26 | -19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -174,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,68 T | 76,75% |
Tổng tài sản | 812,23 T | 2,28% |
Tổng nợ | 185,83 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 T | -47,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,81 T | -5.516,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -130,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 T | 1.254,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 T | -292,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
68