Trang chủRELF • IDX
add
Graha Mitra Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 45,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 84,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
252,02 T IDR
Số lượng trung bình
48,12 Tr
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 65,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | 53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 T | -16,20% |
Tổng tài sản | 302,75 T | 2,51% |
Tổng nợ | 61,82 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 65,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 T | -726,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,61 Tr | 84,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 169,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | 34,41% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 802,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
9