Trang chủRELAIS • HEL
add
Relais Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 €
Mức chênh lệch một ngày
16,20 € - 16,45 €
Phạm vi một năm
12,25 € - 17,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
303,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,06 Tr | 34,92% |
Chi phí hoạt động | 41,88 Tr | 51,57% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -46,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 34,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,43 Tr | 324,03% |
Tổng tài sản | 487,97 Tr | 44,51% |
Tổng nợ | 309,90 Tr | 37,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,65 Tr | 53,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 Tr | -1.801,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,61 Tr | 815,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,73 Tr | 5.027,89% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -183,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.658