Trang chủREKR • NASDAQ
add
Rekor Systems Inc
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)-0,0099
0,78 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:44:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,79 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 Tr | 19,98% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | -79,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,31 | -49,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 47,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | 29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | -67,42% |
Tổng tài sản | 82,48 Tr | -10,50% |
Tổng nợ | 48,33 Tr | -17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | -79,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,92 Tr | 10,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | -115,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,00 N | -99,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 Tr | -167,49% |
Dòng tiền tự do | -17,28 Tr | -5.094,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
319