Trang chủREKATECH • KLSE
add
Rekatech Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
158,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -34,19% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | 354,77% |
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -513,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -480,11 | -832,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 Tr | -444,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 0,46% |
Tổng tài sản | 43,92 Tr | -14,69% |
Tổng nợ | 811,00 N | 23,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -513,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,00 N | -300,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -103,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | 35,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,00 N | -177,11% |
Dòng tiền tự do | -3,76 Tr | -567,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web