Trang chủREKATECH • KLSE
add
Rekatech Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
141,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 40,07% |
Chi phí hoạt động | 913,00 N | 24,22% |
Thu nhập ròng | -392,00 N | -114,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,09 | -52,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,00 N | -177,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 207,74% |
Tổng tài sản | 50,76 Tr | -3,28% |
Tổng nợ | 605,00 N | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,00 N | -114,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,00 N | 378,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -266,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | 53,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,00 N | 337,75% |
Dòng tiền tự do | 512,00 N | 858,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web