Trang chủREKATECH • KLSE
add
Rekatech Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 896,00 N | -21,06% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 49,58% |
Thu nhập ròng | -476,00 N | -385,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,12 | -515,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,00 N | -197,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,00 N | -23,37% |
Tổng tài sản | 43,18 Tr | -15,75% |
Tổng nợ | 551,00 N | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,00 N | -385,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,00 N | -152,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 58,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,00 N | -139,33% |
Dòng tiền tự do | -281,08 N | -58,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web