Trang chủREGENCERAM • NSE
add
Regency Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,99 ₹ - 49,01 ₹
Phạm vi một năm
35,31 ₹ - 73,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
17,60 N
Tỷ số P/E
41,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,20 Tr | 601,06% |
Chi phí hoạt động | 69,92 Tr | 111,08% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,17 | 90,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,08 Tr | -95,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 205,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -600,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57