Trang chủREG • CVE
add
Regulus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 795,96 N | -30,99% |
Thu nhập ròng | -530,80 N | 29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -770,59 N | 31,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | -30,11% |
Tổng tài sản | 73,99 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,80 N | 29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,84 N | 96,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,15 N | -38,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -101,15% |
Dòng tiền tự do | -589,94 N | 23,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64