Trang chủREG1V • HEL
add
Revenio Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 €
Mức chênh lệch một ngày
22,80 € - 23,75 €
Phạm vi một năm
21,35 € - 31,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
598,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,44 N
Tỷ số P/E
33,26
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,90 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 12,40 Tr | 12,73% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 11,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 137,00 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 28,00 Tr | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | 3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 80,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,00 N | 108,33% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 43,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
248