Trang chủREFEX • NSE
add
Refex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
353,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
348,55 ₹ - 356,25 ₹
Phạm vi một năm
334,00 ₹ - 600,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,49 T INR
Số lượng trung bình
276,06 N
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -35,60% |
Chi phí hoạt động | 367,36 Tr | 82,10% |
Thu nhập ròng | 211,72 Tr | -29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,49 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 1.052,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,72 Tr | -29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
295