Trang chủREEWF • OTCMKTS
add
Cartesian Growth Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,55 Tr USD
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,24 N | 32,25% |
Thu nhập ròng | -152,23 N | -107,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,63 N | 503,28% |
Tổng tài sản | 87,39 Tr | -51,43% |
Tổng nợ | 109,70 Tr | -44,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,23 N | -107,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,62 N | -22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,00 N | -44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,38 N | 279,52% |
Dòng tiền tự do | -3,28 N | 60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web