Trang chủREEEF • OTCMKTS
add
RareX Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 424,07 N | -61,95% |
Thu nhập ròng | -739,78 N | 42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -866,53 N | 28,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -18,29% |
Tổng nợ | 700,81 N | -30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,78 N | 42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -887,10 N | -510,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 84,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,32 N | -37,32% |
Dòng tiền tự do | -554,77 N | 21,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web